Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
system administrator


noun
a person in charge of managing and maintaining a computer system of telecommunication system (as for a business or institution)
Hypernyms:
supervisor, computer user


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.